Држава: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dexamethason
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Dexamethasone
0,5mg
Viên nén hai lớp (hồng - vàng)
Lọ 500 viên
Thuốc kê đơn
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột sắn, Gelatin, PVP. K30, Erythrosin, Quinolin yellow, Bột Hương dâu, Talc, Magnesi stearat
242/25 CÔNG TY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MẪU NHÃN XIN ĐĂNG KÝ VIÊN NÉN DEXAMETHASON Mẫu nhãn lọ 500 viên CÔNG THỨC: mỗi viên chứa Ry THUỐC BẢN THEO ĐƠN nae hones , THẬN a TAC = Dexamethason .......................0,5mg. Thuốc dùng trong bệnh việni Bo aC — oe bài BA) tạ ; mm. Dexamethason KHÁC: Xinđọc tờ hướng dẫn sử dụng ~ Liệu pháp không đặc hiệu bằng steroid, khi cần 4 ng hạng tin nga tryn màn vêm ___. Dexamethason 0,8m) ssi 78x 0.2 dj a phản ứng sau. máu, viêm. Nai Eee: thanh quan rit ~ Dùng phối hợp với các cáchđiều trị khác trong Hạn dùng/EXP: Bi Oe vụ nhện Lọ 500 viên nén BẢO QUẦN NƠI KHÔ MÁT, TRÁNH ÁNH SÁNG, “Hi ghqg ĐỀ lọ lu DduntogEior Mau Ở NHIỆT ĐỘ DƯỚI 30% điều trị viêm màng não phế cầu péxa TAM TAY CUATRE EM Liéu DUNG: ĐỌC KĨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Tiêu Chuẩn: TCCS ~Người lớn: Uống 0,75 - 9mg / ngày (1,5-18 viên/ ngày). tủy theo bệnh, thường chia làm 2 - 4 lần. ~Trẻ em: Uống 0,02 — 0,3mg/kg cân nặng / ngày, chia làm 3 - 4 lần. Nên uống thuốc vào các bữa ăn CÔNG TY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM THÀNH NAM 60 Độc Lập, KCN Việt nam Singapore Thị xã Thuận An, Tỉnh. Bình Dương 'VP: 3A Đặng Tất, P.Tân Định, Q.1, TP.HCM BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đâu:..22.!...4¿......€=... Bình Dương, ngày 15 tháng 09 năm 2015 CTY TNHH SX-TM DP THÀNH NAM KT/ Giám đốc * \ JONG Mal DUC Wad: b 2 TH MAL ZS wy As rr P. Pub SY Ds. Nguyén Quéc Chinh TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THÀNH PHẦN : Mỗi viên nén chứa \e “ su BUỐC mau, DexaTiE[HiON. seaesesesikeannensdoosoosaoeeiegasn 0,5 mg Š GN MH NAM. ⁄ z, Tá dược vừa đủ ... se es „...„ 1 Vién. NG <Á (Lactose, Tỉnh bột s sắn, „, Gelatin, PVP. K30, Erythrosin, Quin Прочитајте комплетан документ