Држава: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Amoxicilin trihydrat tương đương Amoxicilin
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Amoxicilin trihydrate equivalent Amoxicilin
250 mg
thuốc cốm
Hộp 20 gói x 1,5g
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
MẪU CLATEXYL 250mg Hộp 20 gói x 1,5g 1/ Nhãn gói. =| CỔ PHẨN DƯỢC | x ae a = +#Ø@o E xổ | G23 oa fe | << Oo =œ Oo as | BMWs Ores 5 | | 5 or peas SES rEES | Đ E os 2-~ a@~ z x - cKư c 3= œ cản 6S - 240% „¿E69 3 © a: 3` :a#£sEgsẽSSG 5 XS in ae SRR SeEBet § Zé a 2g | | LLU N =e 2: ga SES28 T — Ss: Oa CZtey oa = Ø2c£zsăữssăš qe >= B (asec e sz? 3 = Đ (ESD SS SSE x l= oes e [Ome ZES oD? % 3 cò = : =O Ese srsz S. ==i Si: 1¬ 2 3 a (228° 922 «© s = o Z 5 & Se o « = Sacgcg-eg r= a =ZE8 a 4 oO | = “1° | | aes oe | ~ ˆ “ỐC c 2/ Nhãn hộp. Hwiogz uljloixowy 5g‘; x 196 0z dòH Hộp 20 gói x 1,5g GMP - WHO Op 20 gdi x 1,5g GMP - WHO RX:Thuée bán theo đơn CLATEXYL © 250mg Amoxicilin 250mg RX:Thuốc bán theo đơn CLATEXYL & 250mg Amoxicilin 250mg CHi DINH, CHONG CHi ĐỊNH, CÁCH DÙNG - LIEU DUNG, THAN TRỌNG, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN: Xem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. THÀNH PHẦN: Cho 1 gói Amoxicilin trinydrat tương đương với Amoxicilinkhan ......... 250mg Tá dược........ vđ 1 gói Bảo quản thuốc ở nhiệt đô tử 15 - 30°C tránh ẩm và ánh sảng. Để xa tẩm tay của trẻ em Đọc kỹ hưởng dân sử dụng trước khi dủng Thuốc sản xuất theo : TCCS SDK: Số lô sx: Ngày SX: Hạn dùng: Sản xuất lại : a §ẩn xất lại : mẽ CÔNG TY Ô PHẦN DƯỢC MINH HẢI ` CH) THRACE MUON Ee EU 322 - Lý Văn Lâm - P† - TP. 0à Mau MIPHARMCO 322 - Lý Văn Lâm - PT - TP. 0à Mau MIPHARMCO — 4 sf MẪU TOA HƯỚNG DẪN VEEN Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc fof C ÔNG tr aN Re: Thuốc bán theo đn Thuốc cốm CLATEXYL 250mg" UIC > | THÀNH PHẦN: Cho một gói Fl\ MINH BAy /*/ k A\ Teil x \ Amoxicilin trihydrat 286,95mpg — tương đương với Amoxicilin khan 250 mg —== Đường kính 877mg Lactose 290 mg Aspartam 15 mg PVP 22 mg Mau vang Tartrazin 5 mg Bột vanilin ớ 30 mg Colloidal anhydrous silica 11 mg Nước tinh khiết 0,26 Прочитајте комплетан документ