Cardicare 10 Viên nén

Country: Вијетнам

Језик: Вијетнамски

Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи Сада

Активни састојак:

Enalapril maleat

Доступно од:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

INN (Међународно име):

Enalapril maleate

Дозирање:

10mg

Фармацеутски облик:

Viên nén

Јединице у пакету:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Класа:

Thuốc kê đơn

Произведен од:

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Резиме производа:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt vàng

Информативни летак

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
Lan
đâu:..Vé.
NHÃN
HỘP
Hi
LH
|
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYET
‘
AS.
Sit
qs.
COMPOSITION:
Each
tablet
contains:
CardiCare
10
CardiCare
10
Enalapril
maleat
10
mg
Enalapril
maleat
10
mg
WHO
-
GMP
Đểxa
tầm
tay
trẻ
em.
và
các
thông
tin
khác:
Xinđọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
other
information:
See
the
insert.
THANE
PHAN:
Méi
viên
nén
chứa:
wamings
and
precautions,
side
effects,
interactions
and
o
Keep
outof
reach
of
children
and
dosage,
Th
dade
Oh
s7...
co
CardiCare
10
CardiCare
10
CardiCare
10
q
Enalapril
maleate
10
mg
Enalapril
maleate
10
mg
WHO-
GMP
Chỉ
định,
cách
dùng
&
liều
dùng,
chống
chỉ
định,
lưu
ý&
-
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc
od
Vien
10mg
Khí
CardiCare
10
CardiCare
10
Enalapril
maleat
10mg
Enalapril
maleat
10
mg
CTCPDP
OV
CTCP
œV
WHO
-
GMP
X————
Tp.
HCM.
Ngày
5
tháng5
năm
2£!
n
Cứu
&
Phát
Triển
fur
aN
`
Số
lô
SX/
Lot
No:
NSX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
102/0
Ry
Thuốc
bán
theo
đơn
CARDICARE®
—
Enalapril
maleat
đề
TU
Viên
nén
Ae
CÔNG
TY
`
Go
ñí
\Š
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
:
ent
heh
“cha:
l?
CARDICARE®
5
\e\
OPV
Hoạt
chất.
Enalapri
M..—--.....
5mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
Niöệnbet
“Stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
đỏ.
CARDICARE®
10
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat.......................-
s-5¿
10
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
vàng.
CARDICARE®
20
Hoạt
chất.
Enalapril
maleat......................---
-5¿
20
mg
Tá
dược:
Lactose
khan,
magnesi
stearat,
acid
maleic,
oxyd
sắt
đỏ,
oxyd
sắt
vàng.
MO
TA
SAN
PHAM:
CARDICARE®
5:
Vién
nén
tron,
mau
héng.
‘CARDICARE®
10:
Vién
nén
tron,
mau
vang
nhat.
CARDICARE®
20:
Vién
nén
tron,
mau
cam
nhat.
DƯỢC
LUC
HOC:
-
Enalapril
la
chat
tic
ché
men
chuyển
angiotensin,
có
tác
dụng
nhờ
enalaprilat
là
chất
chuyển
hóa
của
enalapril
sau
khi
uống.
Enalapril
làm
giảm
huyết
áp
ở
người
huyết
áp
bình
thường,
ngư
                                
                                Прочитајте комплетан документ
                                
                            

Обавештења о претрази у вези са овим производом

Погледајте историју докумената