Држава: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Erythromycin stearat; tinh chất nghệ
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Erythromycin stearate; essence art
0.3g; 0.02g
kem bôi da
Hộp 1 tuýp 10g
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
MẪU NHÃN ARTHRIGIOX DỰ KIẾN 1. Nhãn vỉ 12 viên nang 2. Nhãn hộp 5 vỉ x12 viên n ARTHRIGIOX GLUCOSAMINE plus CHONDROITIN GMP-WHO ARTHRIGIOX GLUCOSAMINE plus CHONDROITIN 60 VIEN NANG HOP 5 VIX 12 VIEN NANG ang AB ol odond BEA? Mi 3 Bị oe iBB: 5 Saree gh BS: “c5 1tiaz R “4ö THANH es GMP-WHO 628 2mg g với Glucosainin 392 5 mg) =.. ARTHRIGIOX PVP Mes so pea GLUCOSAMINE plus . CHONDROITIN ig. nhiet do khong qua 30°C pe Ces) DE XA TAM TAY TRE EM ÂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DỤNG CÔNG TY CP DUOC PHAM QUANG BINH 46 Đương Hữu Nghi - TP. Đồng Hới - Quảng Binh SDK: SOLO Sx: NGAY Sx: 60 CAPSULES HD: BOX OF 5 BLISTERS OF 12 CAPSULES HD: „ Sản xuất bởi: CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH C Số lô Sx: DST (sodium starch giycolate) Tá dược vớ............................-.- (Tương đương với Glucosamin..... Natri Chondroitin sulfat.. Magnesi stearat.. COMPOSITION: Each capsule contains Glucosamine sulfate sodium chloride..628,2 mg (equivalent to Glucosamine 392.5 mq) Chondroitin Sodium sulfate 20 mg Avicel 418mg Lactose 40 mg Bà ng 5,0 mg Magnesium stearate 5,0 mg DST (sodium starch glycolate) 10,0 mg Excipients q.s 1 capsule INDICATION/CONTRAINDICATION/ ADMINISTRATION & DOSAGE/ SIDE EFFECT: Please see insert paper. STORAGE: place. ặ yao at a lempera more than 30°C SPECIFICATION: Manufacturer's Standard KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING INSTRUCTIONS BEFORE USE TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Viên nang ARTHRIGIOX pe Thanh phan: Cho 1 viên nang cứng: Ue SIT Thanh phan (INN) Ham lượng /®/ Cố puả 1 | Glucosamin sulfat natri clorid 628,20 mg tle { DƯỢC PH/ tương đương với Glucosamin 392,5 mg \ 4\ QUANG Bì 2_ | Natri chondroitin sulfat 20 mg N2 3 | Avicel 41,8 mg 4 | Lactose 40 mg 5 | PVP 5 mg 6 | Mg stearat 5 mg 7 | Sodium starch glycolat 10 mg Dạng bào chế của thuốc: Viên nang cứng Quy cách đóng gói: Hộp 5 vi x 12 viên. Chỉ định: Giảm triệu chứng của viêm khớp gối nh Прочитајте комплетан документ