Country: Вијетнам
Језик: Вијетнамски
Извор: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Etodolac
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Etodolac
400mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột mì, Lactose, PVP K30, Avicel 101, Magnesi stearat, Aerosil, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, Talc, Titan dioxyd, Green lake
ũ ân đâu, 09,1) — aeee GMP-WHO Box of 10 blisters x 10 film-coated tablets AGUZAR 400 :2DIODO13 iW Bu oor \ OOt v2 as 400 mg COMPOSITION: STORAGE: Each film-coated tablet contains : Dry place , temperature below 30°C , Etodolac:............................ 400mg protected from light . Exciniente: SPECIFICATION: MANUFACTURER xcipients: ............. qs 1 tablets. VISA: INDICATIONS: Treatment of acute or long term signs and symptoms of the following diseases: -Osteoarthritis. -Rheumatoid arthritis. KEEP OUT THE REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY THE INSTRUCTION BEFORE USE Số lô §X: DOSAGE AND ADMINISTRATION, N$Xddmmíwy HD: dd/mmiyy CONTRAINDICATIONS, ADVERSE REACTIONS AND OTHER INFORMATIONS: Please read the leaflet in the box. Pharmaceutical Joint Stock Company m No. 521, An Loi Quarter, Hoa Loi Ward, MEDISUN Ben Cat Town, Binh Duong Province Tel: (0274) 3589 036- Fax: (0274) 3589 297 = GMP-WHO Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim IAGUZAR 400 Etodolac: 400 mg THANH PHAN: BAO QUAN: Mỗi viên nén bao phim chứa: Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, Etodolac....... tránh ánh sáng. Tá dược: . . vừa đủ 1 viên. TIÊU CHUẨN :TCCS CHỈ ĐỊNH: se Điều trị cáp tính hay dài hạn các dầu hiệu và triệu chứng của DEXA TAM TAY TRE EM những bệnh sau: ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG — Viêm xương khớp. ~ Viêm khớp dạng tháp. TRƯỚC KHI DÙNG LIEU DUNG VA CACH DUNG, CHONG CHỈ ĐỊNH, TAC DUNG KHONG MONG MUON VA CAC THONG TIN KHAC: Xin đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng. Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ME DI SUN Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, MEDISUN Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương DT: (0274) 3589 036 - Fax: (0274) 3589 297 ZAR 400 Etodolac: 400 mg A /————— TP" AGUZAR 400 AGUZAR 400 Etodolac: 400mg Etodolac: 400mg AGUZAR 400 AGUZAR 400 Etodolac: 400 mg Etodolac: 400mg 400 AGUZAR 400 Etodolac: 400 mg Etodolac; 400 mg AGUZAR 400 AGUZAR 400 Etodolac: 400 mg Etodolac: 400mg 400 AGUZAR 400 Et Прочитајте комплетан документ