Picado Gel dùng tại chỗ Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

picado gel dùng tại chỗ

công ty cổ phần dược phẩm opc. - dịch chiết cồn thân rễ đại hoàng (tương đương với đại hoàng 500mg) 3,8ml/10g; acid salicylic 100mg/10g - gel dùng tại chỗ

Prozalic Thuốc mỡ bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prozalic thuốc mỡ bôi da

công ty cpdp gia nguyễn - mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: betamethason dipropionat 9,6 mg; acid salicylic 450 mg - thuốc mỡ bôi da

Ostemax 70 comfort 70mg Viên nén Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ostemax 70 comfort 70mg viên nén

pharmaceutical works polpharrma s.a. - acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) - viên nén - 70mg

Sangobion Viên nang cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sangobion viên nang cứng

merck kgaa - sắt gluconat; magie sulphat; Đồng sulphat; ascorbic acid (vitamin c); folic acid; vitamin b12; sorbitol - viên nang cứng - 250 mg; 0,2 mg; 0,2 mg; 50 mg; 1 mg; 7,5 mcg; 25 mg

Mypara cold Gói thuốc bột uống Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mypara cold gói thuốc bột uống

công ty cổ phần spm - paracetamol; acid ascorbic; clorpheniramin maleat - gói thuốc bột uống - 150mg; 60mg; 1mg

Aspirin 500 Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 500

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - acid acetyl salicylic 500mg -

Aspirin 81 Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - acid acetyl salicylic 81mg -

Aspirin 81 mg Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81 mg

công ty cổ phần dược minh hải - acid acetyl salicylic 81 mg -

Aspirin MKP 81 Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin mkp 81

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - acid acetyl salicylic -