Panadol extra Viên nén Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panadol extra viên nén

glaxosmithkline pte. ltd. - paracetamol; caffein - viên nén - 500 mg; 65 mg

Panaflex Cao dán Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panaflex cao dán

glaxosmithkline pte., ltd. - diclofenac natri - cao dán - 60mg/ miếng

Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm

glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g

Stiemycin Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stiemycin dung dịch dùng ngoài

glaxosmithkline pte., ltd. - erythromycin - dung dịch dùng ngoài - 2% w/v

Calcium Sandoz 500mg Viên nén sủi bọt Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium sandoz 500mg viên nén sủi bọt

glaxosmithkline pte., ltd. - calci carbonat tương đương 120 mg calci; calci lactat gluconat - viên nén sủi bọt - 300 mg; 2940 mg

Atarax Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atarax viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - hydroxyzine hydrochloride - viên nén bao phim - 25mg