Kegefa-F Kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kegefa-f kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - ketoconazol; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 0,1g; 25000iu

Kem Armezoral Kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kem armezoral kem bôi da

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - ketoconazol - kem bôi da - 20mg/g

Ketocol cream Kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketocol cream kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - ketoconazol - kem bôi da - 2g/100g

Kibaluron kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kibaluron kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat ; triamcinolon acetonid ; gentamicin sulfat - kem bôi da - (100mg; 10mg; 10mg)/10g

Medskin Mico Kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medskin mico kem bôi da

công ty cổ phần dược hậu giang - miconazol nitrat - kem bôi da - 0,2g

Miduc Viên nang Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miduc viên nang

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - itraconazole (dưới dạng pellet) - viên nang - 100 mg

Pharmitrole Viên nang cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmitrole viên nang cứng

pharmaniaga manufacturing berhad - itraconazole - viên nang cứng - 100mg

Pinrota Kem bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pinrota kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamycin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg