flixotide nebules 0.5mg hỗn dịch hít dùng cho khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít dùng cho khí dung - 0,5mg/2ml
panadol children soluble (panadol trẻ em viên sủi) viên sủi
glaxosmithkline pte., ltd. - paracetamol - viên sủi - 250mg
meticglucotin viên nang cứng
công ty tnhh Đại bắc - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) ; chondroitin sulfate-shark - viên nang cứng - 295m g; 20 mg
imazan viên nén bao phim
công ty tnhh dược tâm Đan - azathioprine - viên nén bao phim - 50mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị quả mâm xôi viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
viên ngậm kháng viêm difflam vị chanh-mật ong viên ngậm họng không đường
hyphens pharma pte. ltd - benzydamine hydrochloride ; cetylpyridinium chloride - viên ngậm họng không đường - 3mg; 1,33mg
dbl octreotide 0.1mg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - octreotide (dưới dạng octreotid acetat) - dung dịch tiêm - 0,5mg
cozaar viên nén bao phim
merck sharp & dohme (asia) ltd. - losartan kali - viên nén bao phim - 100 mg
dung dịch súc miệng kháng viêm difflam dung dịch súc miệng
hyphens marketing & technical services pte. ltd. - benzydamine hydrochloride - dung dịch súc miệng - 0,15% kl/tt
floezy viên nén phóng thích kéo dài
mega lifesciences public company limited - tamsulosin hcl - viên nén phóng thích kéo dài - 0,4mg