Pluc Sachet Bột dùng để uống Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pluc sachet bột dùng để uống

aum impex (pvt) ltd. - calcium lactate gluconate; calcium carbonate; acid ascorbic - bột dùng để uống - 1000mg; 327,046mg; 500mg

R.B. Tone drops Dung dịch uống Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

r.b. tone drops dung dịch uống

medley pharmaceuticals ltd. - ferrous gluconate, vitamin b12, acid folic - dung dịch uống - 66mg;0,5mcg;25mcg/ml

Rirocan Viên bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rirocan viên bao phim

pharmix corporation - calcium lactactate, calcium gluconate hydrrate, precipitated calcium carbonate, ergocalciferol - viên bao phim - .

SaViBone Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savibone

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - calci gluconate 500mg, cholecalciferol 200 iu -

Siltomin Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siltomin dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - calcium gluconate; calcium saccharate - dung dịch tiêm - 0,958g; 0,035g

Sirozine Siro uống Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirozine siro uống

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - kẽm gluconate - siro uống - 10mg kẽm/5ml

Siscozol Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siscozol viên nén bao phim

korea prime pharm. co., ltd. - calcium lactate; calcium gluconate hydrate; calcium carbonate; ergocalciferol khan - viên nén bao phim - .

Syndent Dental Gel Gel bôi răng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g

Takanergy syrup Siro Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

takanergy syrup siro

công ty cổ phần dược phẩm nova - ferrous gluconate, calcium lactate pentahydrate bp, l-lysine hcl, thiamine hcl, riboflavin , pyridoxine hcl... - siro - .

Carvesyl viên nén Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 25mg