An cung ngưu hoàng hoàn Viên hoàn mềm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an cung ngưu hoàng hoàn viên hoàn mềm

công ty cp meotis việt nam - ngưu hoàng nuôi cấy ; bột sừng trâu cô đặc ; xạ hương ; trân châu ; chu sa ; hùng hoàng ; hoàng liên ; hoàng cầm ; chi tử ; uất kim ; băng phiến - viên hoàn mềm - 166,67mg; 333,33mg; 41,67mg; 83,33mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 166,67mg; 41,67mg

Atussin Siro Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Cefapezone Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1g

Decolgen Forte Viên nén Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen forte viên nén

công ty tnhh united international pharma - paracetamol; phenylephrin hydroclorid; chlorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg

Flamitra Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flamitra bột pha tiêm

flamingo pharmaceuticals ltd. - imipenem; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg

Genotaxime Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genotaxime bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm matsushima - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - bột pha tiêm - 1 g

Joint Scap Viên nang cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

joint scap viên nang cứng

công ty cổ phần dược minh hải - glucosamin sulfat (tương đương glucosamin 137,5 mg) (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) - viên nang cứng - 250 mg

Lexin Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lexin bột pha hỗn dịch uống

rotaline molekule private limited - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrate) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Lexinmingo Bột pha hỗn dịch Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lexinmingo bột pha hỗn dịch

rotaline molekule private limited - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - bột pha hỗn dịch - 250mg

Meropenem 1g Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem 1g bột pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần bt việt nam - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g