Povidone Iodine 10% Thuốc rửa phụ khoa Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine 10% thuốc rửa phụ khoa

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - mỗi 90ml dung dịch chứa: povidon iodin 9g - thuốc rửa phụ khoa - 9g

Povidone iodine Dung dịch sát khuẩn Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidone iodine dung dịch sát khuẩn

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - mỗi 20 ml dung dịch chứa: iod (dưới dạng povidon iod) 0,2g - dung dịch sát khuẩn - 0,2g

TP Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tp povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm thành phát - povidone iod - dung dịch dùng ngoài - 2,5g

TP Povidon iod 10% Spray Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tp povidon iod 10% spray dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm thành phát - povidone iod - dung dịch dùng ngoài - 1,5g

Cetecocetadin Dung dịch vệ sinh răng miệng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecocetadin dung dịch vệ sinh răng miệng

công ty cổ phần dược trung ương 3 - mỗi lọ 100ml chứa povidone - iodine 1g - dung dịch vệ sinh răng miệng

Piodincarevb Thuốc mỡ Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piodincarevb thuốc mỡ

công ty cổ phần hóa dược việt nam - povidon iod - thuốc mỡ - 10% ( kl/kl)

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt

Povidine Thuốc mỡ Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidine thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - thuốc mỡ - 10 g

Povidon iod Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10g/ 100ml