Tazicef Bột pha tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g

Vascam viên nén Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vascam viên nén

công ty tnhh united pharma việt nam - amlodipin - viên nén - 5mg

Cao lỏng Nữ linh tố Cao lỏng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng nữ linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Ích mẫu; Đương quy; bạch thược; bạch truật; sinh địa; xuyên khung; hương phụ; mẫu đơn bì; trần bì; diên hồ sách; cam thảo; natri benzoat; Đường trắng - cao lỏng - 15g; 13g; 13g; 13g; 10g; 10g; 8g; 5g; 5g; 4g; 3g; 0,46g; 23g

Cao lỏng ích mẫu Cao lỏng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng ích mẫu cao lỏng

công ty cổ phần dược vtyt quảng ninh - Ích mẫu; hương phụ chế giấm; ngải cứu - cao lỏng - 50g; 15,625g; 12,5g

Cao đặc ích mẫu Cao đặc Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc ích mẫu cao đặc

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cao đặc ích mẫu (tương đương 85kg ích mẫu) - cao đặc - 10 kg

Hoàn Điều kinh bổ huyết Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn Điều kinh bổ huyết viên hoàn cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - thục địa; Đương qui; bạch thược; xuyên khung ; cao đặc ích mẫu ; cao đặc ngải cứu; hương phụ chế - viên hoàn cứng - 1,2g; 1,2g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 1,2g

Hoạt huyết Phúc Hưng Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết phúc hưng viên nén bao phim

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột Đương quy ; thục địa ; ngưu tất ; xuyên khung ; Ích mẫu - viên nén bao phim - 120 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 300 mg

Hoạt huyết thông mạch P/H Cao lỏng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h cao lỏng

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy ; bạch thược ; ngưu tất ; thục địa ; xuyên khung ; cao đặc Ích mẫu (10:1) - cao lỏng - 28,8g/200ml; 8g/200ml; 19,2g/200ml; 24g/200ml; 9,6g/200ml; 2,4g/200ml

Hoạt huyết thông mạch P/H Viên nén bao đường Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch p/h viên nén bao đường

công ty tnhh đông dược phúc hưng - Đương quy; sinh địa ; xuyên khung ; ngưu tất ; Ích mẫu ; Đan sâm - viên nén bao đường - 500 mg; 400 mg; 400 mg; 300 mg; 200 mg; 200 mg

Juvenol Viên nén bao đường Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

juvenol viên nén bao đường

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - cao đặc Ích mẫu (10:1) ; cao đặc hương phụ (10:1) ; cao đặc ngải cứu (10:1) - viên nén bao đường - 0,2g; 0,05g; 0,05g