Smofkabiven Central Nhũ tương truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smofkabiven central nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - l-alanin ; l-arginin ; glycin ; l-histidin ; l-isoleucin ; l-leucin ; l-lysin ; l-methionin ; l-phenylalanin ; l-prolin ; l-serin ; taurin ; l-threonin ; l-tryptophan ; l-tyrosin ; l-valin ; glucose ; dầu đậu tương tinh chế ; triglycerid mạch trung bình; dầu ô liu tinh chế; dầu cá - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 3,5g/493ml; 3,0g/493ml; 2,8g/493ml; 0,8g/493ml; 1,3g/493ml ; 1,9g /493ml; 1,7g/493ml ; 1,1g/493ml ; 1,3g/493ml ; 2,8g/493ml ; 1,

AB Extrabone-Care+ Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ab extrabone-care+ viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại dược phẩm phương linh - calcium aminoacid chelate, calcium phosphate, calcium citrate, magnesium oxide nặng, magnesium phosphate, zinc aminoacid chelate, manganese aminoacid chelate, acid ascorbic, vitamin d3, acid folic - viên nén bao phim - .

Alneed Plus Viên nang Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alneed plus viên nang

công ty tnhh dp và tbyt phương lê - ferrous sulfat, acid folic, thiamin mononitrat, riboflavin, pyridoxin hcl, nicotinamide, acid ascorbic, zinc sulfat - viên nang - --

Atisyrup zinc Siro Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atisyrup zinc siro

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi 5ml chứa kẽm (dưới dạng kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg - siro - 10 mg

Casulb Viên nang mềm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

casulb viên nang mềm

công ty tnhh thương mại quốc tế ấn việt - calcitriol, calcium carbonate, zinc sulphate - viên nang mềm - 0,25mcg calcitriol; 200mg calcium nguyên tố; 7,5mg

Centovit zinc -- Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

centovit zinc --

công ty cổ phần dược phẩm opv - kẽm, vitamin b1, b2, b6, b12, c, pp, b5, acid folic - -- - --

Cophilex Siro Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cophilex siro

công ty tnhh hoá dược hợp tác - vitamin a, cholecalciferol, vitamin e, thiamine hcl, riboflavin, pyridoxine, niacinamide, cyanocobalamin, d-panthenol, lysine, potassium iodide, zinc sulfate - siro - --

Decan Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decan dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

laboratoire aguettant - ferrous gluconate, zinc gluconate, copper gluconate, manganese gluconate, sodium fluoride, cobalt gluconate, sodium iodide, sodium selenite, ammonium heptamolybdate, chromic chloride, gluconolactone - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

Eurocaljium-M Viên nén bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurocaljium-m viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm huy nhật - calcium carbonate, vitamin d3, cupric oxide, magnesium oxide, manganese sulfate, zinc oxide - viên nén bao phim - --

Haemiron-Z Viên nang cứng gelatin Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haemiron-z viên nang cứng gelatin

công ty tnhh thương mại thanh danh - carbonyl iron, folic acid, vitamin b12, zinc sulphate monohydrate - viên nang cứng gelatin - --