Dekasiam Thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dekasiam thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - acid acetylsalicylic dưới dạng pellet 13,8% - thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột - 100mg

Aspirin - 100 Viên bao tan trong ruột Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin - 100 viên bao tan trong ruột

công ty cổ phần traphaco - acid acetylsalicylic - viên bao tan trong ruột - 100 mg

Eumasavaf kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eumasavaf kem bôi ngoài da

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - betamethason dipropionat , acid salicylic - kem bôi ngoài da - 0,12g; 3g

Acid Acetyl salicylic Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acid acetyl salicylic

công ty cổ phần dược phẩm opv - acid acetyl salicylic 81mg -

Thuốc mỡ Salicylic 5% Thuốc mỡ bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc mỡ salicylic 5% thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần hóa dược việt nam - mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: acid salicylic 1,5g - thuốc mỡ bôi da - 1,5g

Remowart Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remowart dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - acid salicylic - dung dịch dùng ngoài - 1,509g/10ml

Pidocylic 75/100 Viên nén  bao phim Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pidocylic 75/100 viên nén bao phim

công ty cổ phần spm - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat 98mg); acid acetylsalicylic - viên nén bao phim - 75mg; 100mg

Glomazin Thuốc mỡ bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason dipropionat ; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,64 mg/1g; 30 mg/1g

Baribit Mỡ bôi ngoài da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baribit mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone dipropionate ; acid salicylic - mỡ bôi ngoài da - 0,64mg/g; 30mg/g

Salybet Mỡ bôi da Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salybet mỡ bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 6,4 mg; 300 mg