Rhinovent Nasal Spray Khí dung xịt mũi Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rhinovent nasal spray khí dung xịt mũi

daewon pharmaceutical co., ltd. - ipratropium bromide - khí dung xịt mũi - ipratropium 0,3mg/ml

Atropin sulfat Dung dịch  tiêm Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atropin sulfat dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - mỗi 1ml chứa: atropin sulfat 0,25mg - dung dịch tiêm

Cyclovent Viên nang chứa bột dùng để hít Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cyclovent viên nang chứa bột dùng để hít

công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - ipratropium bromide monohydrate - viên nang chứa bột dùng để hít - 40mcg ipratropium bromide anhydrous

Berodual Dung dịch khí dung Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide khan ; fenoterol hydrobromide - dung dịch khí dung - 25mcg/ml; 500mcg/ml

Berodual Thuốc dạng phun sương trong bình định liều Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berodual thuốc dạng phun sương trong bình định liều

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide khan; fenoterol hydrobromide - thuốc dạng phun sương trong bình định liều - 0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt

Neuzide Dung dịch khí dung Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neuzide dung dịch khí dung

apc pharmaceuticals & chemical limited - ipratropium bromid - dung dịch khí dung - 500mcg/2ml

Combivent Dung dịch khí dung Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combivent dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2,5mg - dung dịch khí dung - 0,5mg; 2,5mg

Ifatrax Viên nang cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ifatrax viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa itraconazol 22% kl/kl) - viên nang cứng - 100mg

Cinatropyl Viên nang cứng Vietnam - vietnamščina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cinatropyl viên nang cứng

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - piracetam; cinnarizin - viên nang cứng - 400mg; 25mg