Ovaba capsules 100mg Viên nang cứng

Država: Vietnam

Jezik: vietnamščina

Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kupite ga zdaj

Navodilo za uporabo Navodilo za uporabo (PIL)
23-11-2021

Aktivna sestavina:

Gabapentin

Dostopno od:

Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh

INN (mednarodno ime):

Gabapentin

Odmerek:

100mg

Farmacevtska oblika:

Viên nang cứng

Enote v paketu:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Razred:

Thuốc kê đơn

Izdeluje:

Hilton Pharmaceuticals (Pvt) Ltd

Povzetek izdelek:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose 200 mesh, tinh bột ngô, talc (talc tinh chế), vỏ nang gelatin cỡ số “2”, nắp màu xanh đậm mờ đục, thân màu xanh nhạt

Navodilo za uporabo

                                155/07
bS4
(24/5744)
CỤC
QUAN
LY
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
âu
AB
A
Capsules
Lan
aiu:AG../
Hl
cnet
At.
(Gabapentin
100mg)
:
3
Blisters
x
10
Capsules
3Vi
x
10
Viên
Cs
PHARMA
[
>
ế
k2
`2
Y
TE
R
X
Prescription
Drug
4
00mg
|
Z2
les
Capsul
in
100)
£
Suze
Rgs.
No/SOK
:
VN-c%-kx
Mfg.Lic.No
:
000136
Batch.No/Số
Lô
SX:
Exp.DateHD
:
Barcode
Importer/
DNNK
+
Rx
THUOC BAN
THEO
DON
Each
capsule
contains:
Gabapentin
100mg
Mỗi
viên
nang
chứa:
Gabapentin
100
mg
Dosage:
As
directed
by
the
Physician
LÀ,
:
Thao
chỉ-định
của bác
sỹ
DU
I/\O
h
{
e
Storage:
store
in
a dry
place,
at
Bad
dean:
ải
khô
mát,
ở
nhiệt
độ không
3
temperature
not
to
exceeding
30°C.
quasoe-Tranh
ánh
sáng.
§
Protect
from
light
Tiêu
chuẳn:
Nhà
sản
xuất.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
lượng
-
cách
dùng
và các
thông
tin
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
cho đầy
Specification:
In
house.
Indication,
contraindication,
dosoge
and
administration:
Please
see
the
leaflet
for
full
information.
đủ
thông
tin.
Đả
thuốc
tránh
xa
tằm
tay
trẻ
em
Keep
out
of
reach
of
children
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
Carefully
read
the
leaflet
before
use.
khi
diing
Manufactured
by/
Sản
xuất
bởi:
⁄
HILTON
PhARMA
(PVT)
LTD
Hilton
Plot
No.13,
Sector
15,
Korangi
Industrial
PHARMA
=
Area,
Karachi,
Pakistan.
Her
—
ary
:
:
:
Ị
iS:
i
§
|:
:
i
Lm
h
et
ss
n
Su
°
2
=
2a
Ề
a
=
3
=
=
=
-
š§
Š
5s
sa
5
Í-
8
x£C=
=
5
§ẽ
§
=
ce
os
2
“
$
5
a
ù
s
PEE
se
9
W
S=Bg
g
sis
22
s¢
>šsSẽ
3
2
2
š
§
Sis
$ẽ
3
>
Ò
ra
5
s‹
<3
:
ico
SI
os
3
ae
ÿ
2
a"
AOS
PE
TB223"
°
SA
5
k3
5);
Sfie
P8222
(g2.\8
Sas
e
3
3:
=P
is
3
BRigfis
§
Se
r
2:
of
©
š
£2:85:
S352
=
=
a:
=
©
sieeg2i:fe3:
2
Z3-<
=
=
ze!
WY
si
geese
cer
se
is
:
§
š
2
S|
ŠŸš.;555
‹5+„
kE«
                                
                                Preberite celoten dokument
                                
                            

Opozorila o iskanju, povezana s tem izdelkom