Spiramycin 750.000 I.U Thuốc bột uống

Krajina: Vietnam

Jazyk: vietnamčina

Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kúpte ho teraz

Príbalový leták Príbalový leták (PIL)
23-11-2021

Aktívna zložka:

Spiramycin

Dostupné z:

Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

INN (Medzinárodný Name):

Spiramycin

Dávkovanie:

750.000 IU

Forma lieku:

Thuốc bột uống

Počet v balení:

Hộp 10 gói x 3 g

Trieda:

Thuốc kê đơn

Výrobca:

Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

Prehľad produktov:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sorbitol, vanilin

Príbalový leták

                                CF
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐĂNG
KÝ
1,
MAU
GOI
SPIRAMYCIN
750.000
LU
(1
géi
x
3
g
thuốc
bột)
BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
ặt
trước
RX
Thuốc
bán
theo
đơn
SPIRAMYCIN
750.000
1.U
SPIRAMYCIN
_
7500001U
GMP-WHO|_
Thuốc
bột
gói
3
g
Se
a
436060
AM
Sản
xuất
tại:
0ÔNG
TY
TNHH
DƯỢC
PHAM
USA
-
NIC
Lô
11D,
Đường
¢,
KCN
Tân
Tạo,
(.Bình
Tân,
TP.H0M
Mặt
sau
CÔNG
THỨC
:
Spiramyoin
.....................
750.000
IU
Tá
dưdG
Vớ
::..:...................-
gói
3
g
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
THẬN
TRỌNG
VÀ
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS§
ĐC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
BE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
BAO
QUAN
NƠI
KHÔ
MAT,
NHIET
ĐỘ
DƯỚI
300,
TRÁNH
ANH
SANG.
Manufactured:
USA
-
NIC
PHARMA
Co.,
Ltd
Block
11D,
Road
C,
Tan Tao
LP,
Tan
Phu
Dist,
HCMC
TP.HCM,
Ngày
<3
thang
Of
nam
20157
/œ
/
{TP
ica
NHIEM
HOU
HAN)
3
*\_
DƯỢC
PHẨM
“al
KT.
Tổng
Giám
Đốc
Phó
Tổng
Giám
Đốc
chất
lượng
USA-NIC
Zorg
0
Mo
bà
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐĂNG
KÝ
2.
MAU
HOP
SPIRAMYCIN
750.000
1.U
(Hộp
10
gói
x
3
g
thuốc
bột)
Sản
xuất
tại:
CÔNG
TY
TNHH
DUGC
PHAM
USA
-
NIC
Lô
11D,
Đường
0,
KCN
Tân
Tạo,
Q.Bình
Tân,
TP.HCM
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
SPIRAMYCIN
750.000
LU
SPIRAMYCIN
750.0001U
_
GMP-WHO
_
Hộp
10
gói
x
3 g
thuốc
bột
(—
Ss
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
CHỈ
CÔNG
THỨC
:
ĐỊNH,
THẬN
TRỌNG
VÀ
CÁC
THÔNG
f\I
00005/
NI5AWVtlids
fì'1000ˆ05/
NI2ANVIdS
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
DE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
BAO
QUẢN
NƠI
KHÔ
MÁT,
NHIỆT
ĐỘ
DUG!
30°C,
TRÁNH
ÁNH
SÁNG.
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
=
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
=
SDK
ce
=
~
F
Ma
vach
ao
o
=
s8
©
:
7
oe
Số
lô
SX(Lot.No)
:
i
Ngày
SX
(Mfg.
Date)
:
3
:
Hạn
dùng
(Exp.
Date)
:
Oo
=
§
Manufactured:
USA
-NIC
PHARMA
Co.,
Ltd
s
là
Block
11D,
Road
¢,
Tan
Tao
1.P,
Tan
Phu
Dist.,
                                
                                Prečítajte si celý dokument
                                
                            

Vyhľadávajte upozornenia súvisiace s týmto produktom