Selemycin 250mg/2ml Dung dịch tiêm

Krajina: Vietnam

Jazyk: vietnamčina

Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kúpte ho teraz

Stiahnuť Príbalový leták (PIL)
23-11-2021

Aktívna zložka:

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat)

Dostupné z:

Medochemie Ltd.

INN (Medzinárodný Name):

Amikacin (as Amikacin sulphat)

Dávkovanie:

250 mg/2 ml

Forma lieku:

Dung dịch tiêm

Počet v balení:

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

Trieda:

Thuốc kê đơn

Výrobca:

Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống

Prehľad produktov:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Natri citrat dihydrat, natri metabisulphit, acid sulfuric đậm đặc và nước pha tiêm

Príbalový leták

                                %2
SELEMYCIN?250mg/2ml
*
smm
,
fee
space
é
8
sÔSELEMYCIN
"
250mg/2ml
=
Amikacin
m
IM/V
=]
Each
ampoule
contains
d
Rr
Ww
xX
2
Tash
lEnExenitte)
seinen
ING
*
OL
fa
seme
Fl
FACILITY
|W1Z/BWOSZ
NIDAWSTAS
62
a
Ampoule
label
MFG:
mov
.
EXP
mm
Size:
37
x
28mm
B
Thuốc
bán
theo
đơn
¬
an
|
R
Prescription
only
medicine
đ
gee
10
x
2ml
==
10
x
2ml
No)
ampoules
=
ampoules
®
©“
SELEMYCIN”250mg/2ml
TY
©
Mỗi
óng
(2ml)
chứa
amikacin
250
mg
(dưới
dạng
amikacin
7
sulfat).
Ì
es
me
Hộp
chứa
2
vỉ
x 5
ống
dung
dịch
tiêm
(tb/
tttm).
2
ờ
‘ow!
pe
SDK:
¢
)
®
Pied
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
=>
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
SELEMYCI
N
250mg/2nil
=
ae!
“
Bảo
quản:
Giữ
thuốc
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
Không
làm
Anh
O
:
io
ere)
|
om
ẽ
hoặc
đông
lạnh.
Dung
dịch
sau
khi
pha
loäng
được
khuyễn
bed
|
oo
D>
cáo
sử
dụng
thuốc
ngay
sau
khi
pha.
‘a
Am
|
kaci
n
+
ta›
9
Số
tô
SX,
NSX,
HD:
Xem
BN,
MFG,
EXP
trén
bao
bi.
zt
`
<
Ngày
sản
xuất/
hét
hạn
là
ngày
1
của
tháng
sản
xudt/
hét
han.
Ì
|
|
Solution
for
injection
ny
im
4
Đồ
xa
tầm
tay
trẻ
em.
¬
(“|
"`
trị
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
IM/IV
x
2Ì
`
Sản
xuất
bởi:
=
v
pa
MEDOCHEMIE
LTD
-
AMPOULE
INJECTABLE
FACILITY
ys
tr
wz
Dia
chi:
48
lapetou
street,
Agios
Athanassios
Industrial
Area,
—
—
4101
Agios
Athanassios,
Limassol,
C6ng
hoa
Sip.
6°
1C
|
__
dd
a
aK)
EAN
code
>
a
PAP
|
eC
MEDOCHEMIE
Size:
81
x
36
x
95mm
MEG
yyy
|
DNNK........
:
mmlyyyy
BBR
Pantone
2725
c
>~
&
PANTONE
232
C
MEDOCHEMIE
LTD
1-10
Constantinoupoleos
str
BBR
Pantone
336
c
CY
-
3011
Limassol
Bế
Black
C
TO
HUONG
DAN
SU’
DUNG
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
cho
người
bệnh
Tên
thuốc
và
dạng
bào
chế
›n£0t
SELEMYCIN”
250mg/2ml
CO
Amikacin
Dung
dich
tiém
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em.
Thông
báo
ngay
cho
bác
sĩ
hoặc
dược
sĩ
những
                                
                                Prečítajte si celý dokument
                                
                            

Vyhľadávajte upozornenia súvisiace s týmto produktom