gentamycin inj.
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin 80mg (dưới dạng gentamicin sulfat) -
gentreks dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Đức an - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml - dung dịch tiêm - 80mg/2ml
opticorvidi
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin 15mg (dưới dạng gentamicin sulfat); betamethason 5mg (dưới dạng betamethason natri phosphat) -
endix-g kem bôi da
công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat; triamcinolon acetonid; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 100mg/10g; 10mg/10g; 10mg/10g
gentamed dung dịch tiêm
công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml
gentamycin 80 mg/2 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - gentamicin ; natri bisulfit - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) - 80 mg/2 ml ; 12mg/2ml
sikemeron kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin sulfat; betamethason dipropionat ; clotrimazol - kem bôi da - 10.000 iu; 6,4mg;100mg
hanomac kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - gentamicin, clotrimazol , dexamethason acetat - kem bôi da - 10mg; 100mg; 5mg
gentawel dung dịch tiêm
akums drugs & pharmaceuticals ltd. - mỗi 2ml dung dịch chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg - dung dịch tiêm - 80mg
gentriboston kem bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg