Cao đặc Trinh nữ hoàng cung cao đặc nguyên liệux Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc trinh nữ hoàng cung cao đặc nguyên liệux

công ty cổ phần hoá dược việt nam - trinh nữ hoàng cung - cao đặc nguyên liệux - 5kg

Cao đặc nấm linh chi Cao đặc Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc nấm linh chi cao đặc

công ty cổ phần hóa dược việt nam - nấm linh chi - cao đặc

Zinforcol Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zinforcol viên nén

công ty cổ phần hóa dược việt nam - kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) - viên nén - 10mg

Povidon iod dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá dược việt nam - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 2g

Smpendtilux Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smpendtilux viên nén

công ty cổ phần hóa dược việt nam - rotundin - viên nén - 60 mg

Gel Erythromycin 4% Gel bôi da Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gel erythromycin 4% gel bôi da

công ty cổ phần hóa dược việt nam - erythromycin - gel bôi da - 400mg

Terpin - Codein viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein viên nén

công ty cổ phần hoá dược việt nam - codein base ; terpin hydrat - viên nén - 10mg; 100mg

Bari sulfat pha hỗn dịch bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bari sulfat pha hỗn dịch bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - bari sulfat - bột pha hỗn dịch uống - 92,7g

Berberin Viên nén bao phim Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberin viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá dược việt nam - berberin clorid - viên nén bao phim - 10 mg