Colarosu 20 Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colarosu 20

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - rosuvastatin 20mg (dưới dạng rosuvastatin calci) -

Hydrocolacyl Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrocolacyl

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - prednisolon 5mg -

Hydrocolacyl viên nén dài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrocolacyl viên nén dài

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - prednisolon 5mg - viên nén dài

Hydrocolacyl Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrocolacyl viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - prednisolon 5mg - viên nén

Hydrocolacyl Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrocolacyl viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - prednisolon 5mg - viên nang cứng - 5mg

Ceutocid 200 Capsule Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceutocid 200 capsule viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg

Uznar 200 Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uznar 200 viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm do ha - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg

Colexib 100 Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colexib 100 viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - celecoxib - viên nang cứng - 100 mg

Colexib 200 Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

colexib 200 viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg

Paxicox 100 Viên nang cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paxicox 100 viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - celecoxib - viên nang cứng - 100 mg