Sinil trimal Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinil trimal viên nén

kolon i networks corporation - trimebutine maleate - viên nén - 100mg

Ior Leukocim Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ior leukocim dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại nam Đồng - filgrastim (recombinant human granulocyte colony stimulating factor g-csf) - dung dịch tiêm - 300mcg/ml

Metronidazole Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - metronidazol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml

Metronidazole and Sodium chloride Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml

Glucose Injection 5% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose injection 5% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 25g/500ml

Mannitol Injection 20% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mannitol injection 20% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - mannitol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50g/250ml

Sodium Lactate Ringers Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml

Glucose Injection 10% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose injection 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50g/500ml

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g

Daivobet Thuốc mỡ Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

daivobet thuốc mỡ

zuellig pharma pte., ltd. - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol hydrat ); betamethason (dạng dipropionat) - thuốc mỡ - 50µg (52,2µg); 0,5mg (0,643mg)