Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile potassium chloride concentrate 14.9% dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1,49g/10ml (14,9%)

Asicurin 5000 Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asicurin 5000 dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - l-ornithin l-aspartat - dung dịch tiêm truyền - 5000mg/10ml

Fortec-L Infusion Dịch truyền Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortec-l infusion dịch truyền

daewon pharmaceutical co., ltd. - l-ornithine- l-aspartate - dịch truyền - 5000mg/10ml

Thuốc đau răng K- saurang Cồn thuốc dùng ngoài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc đau răng k- saurang cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đại hồi, quế, xuyên khung, thương truật, hoàng bá, đương quy, phòng phong, bạch chỉ, đinh hương, thăng ma, bạch phàn, tạo giác; huyết giác, mentho, long não - cồn thuốc dùng ngoài - 0,217g/10ml; 0,217g/10ml;0,217g/10ml; 0,133g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 1,067g/10ml; 0,063g/10ml; 0,063g/10ml;

Xoangspray Dung dịch xịt mũi Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xoangspray dung dịch xịt mũi

công ty cổ phần gon sa - liên kiều; kim ngân hoa; hoàng cầm; menthol; eucalyptol; camphor - dung dịch xịt mũi - 0,5g/10ml; 0,25g/10ml; 0,25g/10ml; 0,004g/10ml; 0,003g/10ml; 0,002g/10ml

Mumekids Stick 10 ml dung dịch uống Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mumekids stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin a, d3, c, b1, b2, b6, pp, calci gluconat, kẽm sulfat, lysin hcl - dung dịch uống - 500iu; 100iu; 20mg; 2mg

Relahema Dung dịch uống Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relahema dung dịch uống

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mỗi 10ml chứa: sắt gluconat (tương đương sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg; mangan gluconat (tương đương mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Đồng gluconat (tương đương đồng nguyên tố 0,7mg) 4,96mg - dung dịch uống - 398,3mg; 10,77mg; 4,96mg

Ferimond Siro Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Hatacorbi Dung dịch uống Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatacorbi dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - calci glucoheptonat; vitamin c ; vitamin pp - dung dịch uống - 1,1g/10 ml; 0,1g/10 ml; 0,05g/10 ml

Cao ích mẫu Cao lỏng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao ích mẫu cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Ích mẫu; hương phụ chế ; ngải cứu - cao lỏng - 8g/10ml; 2,5g/10ml; 2g/10ml