Bát tiên trường thọ P/H Viên hoàn mềm Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát tiên trường thọ p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột hoài sơn; bột bạch linh; bột thục địa; cao đặc dược liệu (tương đương với: thục địa 270mg; câu kỷ tử 43mg; ngũ vị tử 34mg; sơn thù 69mg; mẫu đơn bì 52mg; trạch tả 52mg; mạch môn 69mg) - viên hoàn mềm - 60 mg; 40 mg; 50 mg; 100 mg

Cốm bổ tỳ P/H Thuốc cốm Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cốm bổ tỳ p/h thuốc cốm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - sa nhân ; liên nhục ; hoài sơn ; mạch nha ; Ý dĩ ; Đảng sâm ; bạch truật; bạch linh ; cát cánh ; cam thảo ; trần bì - thuốc cốm - 1,2g; 1,2g; 0,8g; 0,8g; 0,8g; 3,4g; 3,4g; 3,4g;2,0g;1,6g ;1,6g

Nhiệt miệng Nhất Nhất Viên nén bao phim Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhiệt miệng nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - hoàng liên; cam thảo; tri mẫu; huyền sâm; sinh địa; mẫu đơn bì; qua lâu nhân; liên kiều; hoàng bá; hoàng cầm; bạch thược - viên nén bao phim - 255 mg; 255 mg; 255 mg; 255 mg; 255 mg; 255 mg; 255 mg; 255 mg; 645 mg; 645 mg; 255 mg

Thăng áp Nam Dược Siro Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thăng áp nam dược siro

công ty tnhh nam dược - mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: hoàng kỳ 14,5 g; sinh địa 9,5 g; a giao 9g; mạch môn 7g; cam thảo 7g; trần bì 7g; ngũ vị tử 5,75g; nhân sâm 5g; chỉ xác 5g - siro - 14,5 g; 9,5 g;9g;7g; 7g; 7g; 5,75g; 5g; 5g

Tỳ giải Dược liệu chế Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tỳ giải dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - tỳ giải - dược liệu chế - 1kg

Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Hoàn cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng tâm kiện tỳ hoàn hoàn cứng

công ty tnhh đông nam dược bảo long - mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: táo nhân 0,3 g; bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; hoài sơn 0,25 g; bạch thược 0,25 g; mạch nha 0,2 g; phục linh 0,2 g; sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; trần bì 0,15 g; viễn chí 0,15 g; cam thảo 0,1 g; liên nhục 0,1 g; bạch tật lê 0,1 g - hoàn cứng - 0,3 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,15 g; 0,15 g; 0,1 g; 0,1 g; 0,1 g

Nam dược lục vị ẩm Cao lỏng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nam dược lục vị ẩm cao lỏng

công ty tnhh nam dược - mỗi 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: thục địa 32 g; hoài sơn 16 g; sơn thù 16 g; mẫu đơn bì 12 g; phục linh 12 g; trạch tả 12 g - cao lỏng - 32 g; 16 g; 16 g; 12 g; 12 g; 12 g

Quy tỳ an thần hoàn P/H Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - Đảng sâm; bạch truật; hoàng kỳ; cam thảo; phục linh; viễn chí; toan táo nhân; long nhãn; Đương quy; mộc hương; Đại táo - viên hoàn cứng - 15 mg; 30 mg; 30 mg; 7,5 mg; 30 mg; 3 mg; 30 mg; 30 mg; 3mg; 15mg; 7,5 mg

Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml (Cơ sở đóng gói: Alfasigma S.p.A - Địa chỉ: Via Enrico Fermi, 1, Alanno (PE) CAP 65020, Italy) D Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acido zoledronico g.e.s 4mg/5ml (cơ sở đóng gói: alfasigma s.p.a - Địa chỉ: via enrico fermi, 1, alanno (pe) cap 65020, italy) d

công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - mỗi lọ 5ml chứa: zoledronic acid khan (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) 4mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 4mg

Hoàn lục vị TW3 Viên hoàn mềm Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn lục vị tw3 viên hoàn mềm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - thục địa ; hoài sơn ; sơn thù ; bạch linh ; mẫu đơn bì ; trạch tả - viên hoàn mềm - 1,344g; 0,672g; 0,672g; 0,504g; 0,504g; 0,504g