SaVi Famotidine 10 Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi famotidine 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - famotidin - viên nén - 10 mg

Stazemid 10/10 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stazemid 10/10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - simvastatin ; ezetimib - viên nén bao phim - 10mg; 10mg

Sun-Dobut 250mg/250ml Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sun-dobut 250mg/250ml dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh nova pharma - dobutamin (dưới dạng dobutamin hcl) 250mg/250ml - dung dịch tiêm truyền - 250mg/250ml

Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg

Tolucombi 80mg/12.5mg Tablets Viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolucombi 80mg/12.5mg tablets viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tenamyd - telmisartan ; hydrochlorothiazide - viên nén - 80 mg; 12,5 mg

Troysar H Viên nén bao phim Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

troysar h viên nén bao phim

công ty tnhh tm-dp quốc tế thiên Đan - losartan potassium; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg