cefaclor 250mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg
cefaclor 250mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat ) - viên nang cứng - 250mg
cefaclor 500mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng - 500mg
cefaclor 250 mg thuốc bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cefaclor - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg
paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6 mg
paclitaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - paclitaxel - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 6mg/ml
paclitaxel onkovis 6 mg/ml dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng
công ty tnhh bình việt Đức - paclitaxel - dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng - 6mg/ml
paclitaxel onkovis 6mg/ml dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng.
công ty tnhh bình việt Đức - paclitaxel - dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng. - 6 mg/ml
paclitaxel for injection dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm việt lâm - paclitaxel - dung dịch tiêm - 6mg/ml
usc cefaclor 125 thuốc bột uống
công ty tnhh us pharma usa - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - thuốc bột uống - 125 mg