Berberin clorid 10 mg viên nén Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberin clorid 10 mg viên nén

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - berberin clorid - viên nén - 10mg

Calci clorid Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci clorid

công ty cổ phần hoá dược việt nam - calci oxyd ; acid hydrocloric - 9kg; 19,2 lít

Hồ nước hỗn dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hồ nước hỗn dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - kẽm oxyd, calci carbonat - hỗn dịch dùng ngoài - 3,4g; 3,4g

Rutin và acid Ascorbic Viên nén bao đường Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin và acid ascorbic viên nén bao đường

công ty cổ phần hóa dược việt nam - rutin; acid ascorbic - viên nén bao đường - 50mg; 50mg

Seatrimaxi Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seatrimaxi dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - nari clorid - dung dịch dùng ngoài - 0,45g/50 ml

Cồn tuyệt đối Dung dịch Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn tuyệt đối dung dịch

công ty cổ phần hoá dược việt nam - ethanol - dung dịch - 96%

Terpin hydrat Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin hydrat

công ty cổ phần hoá dược việt nam - tinh dầu thông; acid sulfuric; ethanol 96% -

Nước vôi nhì Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nước vôi nhì dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - calci hydroxyd - dung dịch dùng ngoài - 30mg/10ml

Paracetamol 150 Thuốc cốm sủi bọt Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol 150 thuốc cốm sủi bọt

công ty cổ phần hóa dược việt nam - paracetamol - thuốc cốm sủi bọt - 150mg

Piodincarevb Thuốc mỡ Vietnam - vietnamčina - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piodincarevb thuốc mỡ

công ty cổ phần hóa dược việt nam - povidon iod - thuốc mỡ - 10% ( kl/kl)