Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Piracetam
Hana Pharm. Co., Ltd.
Piracetam
1000mg/5ml
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống 5ml
Thuốc kê đơn
Hwail Pharmaceutical Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sodium acetate, acetic acid, nước cất pha tiêm
BO Y TE CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET 1. Label on the smallest packi junit: (9 yi AZ | QUÝ Acễ s6 ke HUẾ thiện tần 4/42 5mL X 10 Amps. For |.M., LV. PIRIMAS inj. (Piracetam 1g / 5mL) Ee Prescription Drug Manufactured by *® hwaill Pharm Co., Ltd/ 454-3 Moknae-dang ,Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do Korea \Q / | KGMP | Approved PIRIMAS 117. ) (Piracetam 1g / 5mL) [Composition] Each ampoule (5mL) contains, wis Piracetam -—————————___—_—__— 1g [Description] Brown color ampoule containing colorless, clear solution [Indications, Dosage & Administration, Contraindications, Precautions, Side-effects) Please see the insert paper [Quality spacification] Manufacturer's standard Visa No (SBK) [Storage] LotNo (Số lô SX) : PRME001 Store in hermetic containers at room temperature Mĩg. Date(NSX) : 29/04/2009 below 30°C, protected from light Exp Date(HD) =< 28/04/2012 For more information see the insert paper Fm Thuốc bán theo đơn 9mL X 10 ong / Hộp DNNK : Tiêm bắp hoặc Tiêm tinh mach PIRIMAS inj. (Piracetam 1g / 5mL) (uis / 6, weyeoesd) 'SVINIUld San xuét tai Han Quéc béi *® hwaill Pharm Co., Ltd. 464-3 Moknae-dong, Danwon-gu,Ansan-si,Gyeanggi-do, Korea ‘fu [Thành Phẩn] Mỗi ống (5mL) chứa, Piracetam -~--————————†q [Mô Tả] Ống thuốc màu nâu chúa chất lỏng trong suốt không mảu [Chỉ định, Liểu lượng và Cách dùng, Chồng chỉ định, Thận trọng, Tác dụng phụ] Xin đọc tỏ hướng dấn sử dụng [Tiêu chuẩn chất lượng] TCCS [Bảo Quản] Ý ĐỂ XA TẤM TAY TRE EM \ Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Thời đo GI Sais — ĐỌC KỸ HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Các thông tin khác xem trong tỏ hướng dấn READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE sử dụng kẻm thao 2. Intermediate label : For LM. or IV.(Tiêm báp hoặc Tiêm fĩnh mạch) PIRIMAS ¡ị (Piracetam 1g / 5mL) Visa No.(SĐK) Lot No.(Số lô SX) : PRME00 Prečítajte si celý dokument