Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sắt (dưới dạng sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat)
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Iron (as iron gluconate); Manganese (as manganese gluconate); Copper (as copper gluconate)
25mg/10ml; 2,47mg/10ml; 0,14mg/10ml
Dung dịch uống
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: đường trắng, glucose, glycerol, acid citric, methyl hydroxybenzoat, vanilin, màu caramel, natri metabisulfit, nước tinh khiết
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HỒ CHÍ MINH i b ASV MAU NHAN ONG NADYFER Ống 10ml B Ộ YTẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC CTCP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HỒ CHÍ MINH = Nadyfer ĐA PHE DUYET Dung dich uéing 10m! jig © ol we we aR ase Lan dus. 26... Sesh nc GMC Đông gluconat tinh thco ion đồng.............. 0,14mg TẢ đ VỔ co u6cuoa660466nqsssussjaass TÙnH, SDK: KHÔNG ĐƯỢC TIÊM By ys » de ; `» Yet a / © ` F v2 \” ` Này đlÁ xe CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HỒ CHÍ MINH s JNOHM 1d IATL 018) MẪU HỘP NADYFER ỐNG UỐNG ể Hộp 10 ống 10 ml : CUNG CAP SAT CHO CO THE DUNG DỊCH UỐNG TRỊ BỆNH THIẾU MÁU DO THIẾU SẮT Nadyfer SẮT GLUCONAT - MANGAN GLUCONAT - ĐỒNG GLUCONAT $616 SX/Lot: WHO.GMP Ait 10 ing lOml “Bt Woy Darord '2291đ Áp 0 '2,0£ tretlì 20t JON ‘ADVAOLS 11S 1011 1L HIYTT HL VấTN Ä TIN11MWV2 NHWŒ TH2 1Ó H2V3T 1Ó 1/10 41411 '9pISU[ 19|J09| 9V] P9 :NOLLVOIGNIVULNOO “sinoy Z - | S[Bau Joye OR} ‘TOVEA TAL INIT ‘Aouvusoud Jo syyuour 9 )sø[ at) 8utnp Ấ[Jøp uo Bugg A]eQ :uE0104A 10808911 +INHNIVđWL ñALINIAđNad 'Ấ[†Pp sou ÿ - £ 'tổto4\ Ápoq 83 led or Bw] - ý ẤJ[E1O ?94p|I2 pUE 2Eu03N “ẤJJ#p saurp ¢ - ý 'uoa† ẩtH00ÿ - 001 Ấ|[EIO,_ :SJJRĐV XINIWNIVHNL :Á[[EISn “0E12ISÁtd 2t) Áq paqJ19s24d sử 10 e8esop papuowwosay :9VSoOq "UOJERIJSaUi 8uHp pO0J(, JO S$0[ 2AJSS32X9 '1281) Ẩ1J8UJIt 9V} U101J ŸUIp29[q “190IO†S 10 0|02 91] J0 8010u[2182 '122[n 2IJded 8uIp92J :§so[ poo[q 21uoa2) - '(92U22§2[EAuo2 '2sttdoueu! “potxad tn1ed-1sod 'uo11#)2v| ‘kouvusasd '“eqnd 'pootipJ†2 'Á2uwJut u) #1u† 10912112p Áq p2s02 Ấ[uouuio2 “ulgo|souray J0 Á3192112p 101) pa1tu1ẩ11o sø1u1aus Á20912112p-uoi[ *2ptUHoa2ođÂH - , “Buys quy (y0 *opi Q1 Jo 2,0£ gnb 8o p 1q O :uynb oÿg : ONAC THY OOM Onna ASN ya ONONH AM 204 Wa GUL VIO AVLWYL VX 1đ Sunp ps upp Bupny vo Suon 26g *HNiG JHO SNQHO "Ø1 £ - | RV UR BAG BX Yoyo BugN ‘opnU Buoy 2ont SURO] YG “Ay [emp Ton Buyin g Buon ‘KyBu ps Bugg Buy seq) 99 pu Prečítajte si celý dokument