Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sodium Chlorid ; Trisodium citrat dihydrat; Potasium Chlorid ; Dextrose Anhydrous
Công ty TNHH United International Pharma
Sodium Chlorid ; Trisodium citrate dihydrate; Potasium Chlorid ; Dextrose Anhydrous
520 mg; 580 mg; 300mg; 2700 mg
Viên nén
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH United International Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Saccharin Sodium, Povidone K-30, Polyethylene Glycol 6000, Croscarmellose Sodium, Hương Dừa, Cồn.
HYDRITE COCONUT TAB: : ộp 25 vi x4 vi Ị a eS | Hydrite....... VIEN NEN HUONG DUA CONG THUC THEO KHUYEN CAO CỦA TỔ CHỨC Y TẾ THẾ GIỚI BÙ NƯỚC VA BIEN GIAI TRONG TIEU CHAY - NON 61 - SOT - LUYEN TAP THE THAO š Sản xuất tại CÔNG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA WHO-GMP, SLP, GSP Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore Il, Phường Hòa Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một “¡nan Phares as LB ĐT: 98-39621000 ®Đăng ký nhãn hiệu. Westmont Pharmaceui|icals, Inc. THÀNH PHẦN Mỗi viên chứa: Natri Clorid Trinatri Citrat Dihydrat (Natri Citrat Dihydrat) . Kali Clorid....... Dextrose khan : 1 i 1! ..520 mg 1 580mg | ..300 mg } 1 1 1 1 1 1 1 1 ...2700 mg CHỈ ĐỊNH - Dùng để bù nước và chất điện giải mất trong các bệnh tiêu chảy cấp, nôn mửa, sốt cao, hay tiêu hao do biến dưỡng như khi luyện tập nặng nhọc và chơi thể thao. - Dùng trong điều trị mất nước do tiêu chảy ở trẻ em và người lớn. IEW LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG ẤT NƯỚC DO TIÊU CHẢY ỐNG BÙ NƯỚC tđrì dẫn: Pha 1 viên vào 1 ly 200 mi nước đun sôi để nguội. NƯỚC KHÔNG DO TIÊU CHAY TNHH “Trẻ sốt cao, sốt xuất huyết (độ |, II, III nếu bé uống được), c bị bệnh, nôn ói, bỏng. N° Để để phòng mất nước và điện giải trong khi hoạt động thể ee viên, những người làm việc lâu trong môi trường nắng nóng...). li SLAM Liều lượng và cách sử dụng, chống chỉ định và các thông tin khác, xin xem t dẫn sử dụng. oI 1 Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 300G, tránh ánh sáng. ; ĐỂ XA TAM TAY TRE EM ì : ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG 1 SDK/ Reg.No: h ' 1 1 Ul ng llqung dịch Hydrite® từng ngụm theo khả năng trong ot lờng hợp) E833 x I PS 1/ HOE 'dx3/qH BIN /XSN | Be ON) Soo RS) OVAL AH dV NJ An LOS - 10 NON - At JÑL IVI3 N3I0 VA ONN Prečítajte si celý dokument