Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Natri diquafosol
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.
Sodium diquafosol
30mg/ml
Dung dịch nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 5ml
Thuốc kê đơn
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: kali clorid, natri clorid, benzalkonium clorid, dibasic natri phosphat hydrat, dinatri edetat hydrat, natri hydroxyd/ acid hydrocloric loãng, nước tinh khiết
—.-- [Nitin bo Y TẾ Cuc at UAN LY DUOC DA PHE DUYET Lan dau Palle Ako 2 | DIP ARR (APPL) mL Vp b. 34&¬1— R —— — ——" [3 g]#g#S | 01 & | TOYO CFO215 TOYO CFO389 DIC 434 IV fFhtffHH 14#07H28H fa] #8 tt + | E+Sšš688147\026/L $ancen R Thuốc bán theo đơn DIQUAS Dung dịch nhỏ mắt (Natri Diquafosol 3%) Hộp †1 lọ 5mL Sản xất ', SANTEN PHARMACEUTICAL £O.LTO, Văn phòng 8-19, pee Higashiyodogawa-ku, Nhật Nha may Nato, 2-14, a Hodataushimau-cha, Halor-gun Isukawa, Nhải nhập khẩu: VIMEDIMEX Binh Phương. eae '2 VSIP It, đường ao 3, Khu cong ^ghệc Việt Nam-Bagapore. Thu Dầu Một, th Bình Dương GIP ARR (Nb A) DIQUAS Ophthalmic solution (Diquafosol Sodium 3%) 5mL SĐK: XX-XXXX-XX Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng, thân trọng và các thông tin khác: Xin đọc trong tờ hưởng dẫn sử dụng kèm thao. R Santen DIQUAS Ophthalmic solution (Diquafosol Sodium 3%) Prescription drug Box of 1 bottle of 5mL ‘Manutacturad by SANTEN PHARMACEUTICAL CO..LTD. Office: 9-19. Shimashrin 3-chome, tugagimypdogawa-xu, Qsaka. Nhật Noto plant: 2-14, Shikinami, Hodatsushữnzu-cha. Hakut-guat Ishikawa. Nhal Thanh phan: mai lọ chứa 150mg natri diquafosol. Sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp. Bảo quản dưới 30°C trong lọ thuốc được đóng kín. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. ITF (Interleaved 2 of 5) MIvVX>b : 0.265 K MIVAL bE 2.64 #ã :80 3*+#é‹ Mwšoc:s (mm an | | ae (#71 1+) ss —— mẽ — | WM ic 434 | 7 9) Toyo 0215 WW tovooaaa Ket JoRCanes mg sư) GEM tovo oass (Rm+ c ¿ 7£ L) HE 3C K - 0000 (#§—) RA AMAL ie a= & #| 272/AWU# (Xk?2) 5mL⁄+21J>2529 #1F#sERU 3U # ‡ | MKS | FAR =A-KNo. 10372701. -0 =i FO im (| oF | a #4 Z|XlÈt 62 25x AH G66 :u A-t— R SHS | 1212051-1 140730 20:24 Tl 06 HiVer [iste ces] thames | LF asex BAL —NI/L a & POP ARAB (NbTL) SMLY ave FINI fRiãX2 ha A-KNo. 10372701- -0 #4 24 X62 :ux #66 su A-F- SHES 1212051-1 1 Prečítajte si celý dokument