Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Irbesartan
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân
Irbesartan
150mg
Viên nén
Chai 100 viên
Thuốc kê đơn
KMS Pharm. Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Polyethylen glycol 6000, Lactose hydrat, Low-Substituted Hydroxypropylcellulose, Povidon, Crospovidon, Calci Carbonat kết tủa, ColloidalSilica khan, Magnesi Stearat
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Lân dâu PP CAN xa Irbesartan 150mg [ECMPOSIIONI Each tablet contains: 150mg [INDICATIONS], R IDOSAGE & ADMINISTRATION|, [CONTRAINDICATIONS|: Please see insert paper TOO Tanlets at temperature below 30°C. Carefully reed the instruction before use JQUALITY SPECIFICATION] ® Keep out of reach of children Manufacturer's specification VAN Manufactured by: 6 KMS PHARM. Co., Ltd. MG tate 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea. . ° ISTORAGE| Store in tight bottle, a dry place, fo Rx - Thuắc hie thea dow, - ' Viên nén BERATAN Chai 100 viên nén Thành phan: Re viên nẻn chứa Irbesartan |5 Chỉ định, Liễu ich daa: Thân trọng. Chong Tài dị In, * Vu tong xem to HDSD theo. Đường dùng: Uỏng Tiêu chuẩm: Nhà sản xuất Bảo quản: Trong chai kín, nơi khô, ở nhiệt đọ dưới i cá th khác a hj xem trom oe xử dung Bm thea mắc KY NT HƯỚNG BAN SƯ DỰNG TRƯỚC KHI ĐLNG XÃ TÂM TFY TRE EM SBK, Sold SX,NSX, HD. xem “Visa No. Lot No.. Mig. Base, Exp. Date” in trén bao bi Sai HS ae = PHARM. Ca, Lid. reo. ingtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do. lin Quốc. pe __ Xuất xứ. Hàn Quốc DNNK YICAL COMPANY LIMITED “Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc: Rx - Thuốc kê đơn Viên nén BERATAN Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến bác sĩ. Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Dé xa tam tay trẻ em. [THANH PHAN] Mỗi viên nén chứa: Irbesartan..........................cco 150 mg Ta dược Polyethylen glycol 6000, Lactose hydrat, Low-Substituted Hydroxypropylcellulose, Povidon, Crospovidon, Calci Carbonat kết tủa, Colloidal Silica khan, Magnesi Stearat. CÁC ĐẶC TÍNH DƯỢC LỰC HỌC: Mã ATC: C09C A04. Loại thuốc: Nhóm chất đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc chống tăng huyết áp. Irbesartan là một thuốc dùng đường u Prečítajte si celý dokument