Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Each 125ml syrup contains substances extracted from medicinal equivalent: local Students 9,6 g; Shu, address, 9,6 g; lis 9,6 g; Vessels anal 6,4 g; veronica 6,4 g; Online rules 6,4 g; Bach high-level 6,4 g; Sand, wing-6,4 g; licorice 3.2 g; menthol 0,046 g
9,6 g; 9,6 g; 9,6 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 6,4 g; 3,2 g; 0,046 g
Siro
Hộp 1 chai 125 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri benzoat, đường trắng, nước tinh khiết
I +6Ko L1- ) Tltwrt BOvre CLC el;;i\ Ll, D LICJC EA PHE DUYET' t an a atd.k t .pZ t, h,l,X,, KT: 1 30X50X50 YPHARCO (;\fl'-\\ H() c0nc ry cd pnix orroc PHiM Ytx Eir 25-orraEYh xld -tud h6Yh {l cf, r lrsl tm gd pHE rrEu odu ChO. ho k6o dal do ph6 lm hu ,4. \-L YPffiCO (;NII'-lt'Ho (;\ll'-\\llo tl 725 Oudng Y6n Ninh Thanh Ph6'Yen B6i ,, BO PHE rrttr pr)wr Hoprolll!r2srLsmo HoP r ol^I x t25xl slRo cxi orux' Chrla ho keo dar do phe anl hu (Ho khan. ho co dom dac) Lreu LUciNG & cAcH DUNG: Lidu luong: Ngay uong 4 l6n + Ngubr lon va tre em lren 10ludi: M6i ldn ',15 ml. + Tre enr tu 6 - 10 lu6i: l\,46i lan 10 ml + Tre eD ttriothdrqtu6i-5 ludr: [46i len 5 n]l Cdch dung: U6ng truc lrdp hoac co th6 pha vor nlot it nudlc anr hoac nuoc dun sor d6 lgudr ( h6ng chi dlDh. .hin trgrg. tic dqng kh0trg moog ou6n, Xin xenr td hrrtng ddn srr tlung trong hrip thuirc 'sgc ri Huixc niil s0 oum rnutc xnr orlxe. ' sd xl rfur uv rni rn. sd ro sr: tlgeI sx: ltD: cOr,rc rnrjc, Trong I chri 125n1 c(i Sinh din..................-......--...- 9,6 C Thuc dia...........,.-................,..9,6 g ltich hqp............................-..9,6 c Nlach m6r..-...............-...---..6.I C llul-in sim.............-.... .........6,{ g Dumg qut.'...........................6,{ g Rrch rhroc...........................6..1 g ( nt oinh .......... ............,........6,{ g ( rm thiio,............................. J, g Tinh diu bqc hi...,.-...,,....0.0{6 g Natri henzoat....................0,1:5 g Duimg t16ng..............,......... 75 g \udr tinh khi61........... vd 125 ml Tiau chuin: TCCs Beo quin: i)i Nor ki; rro lh,rang mal. nitet d6 Lhon! qua -i(l C. ,$a stu sd, CONG n cP Dtloc PHI\i YtN BAl DF ch: rlJ tubE \tn \d . P YCn Bd DI:0:16 l8!:!:l'fat 0ll6 185016l SDK: CHUAN: ICCS c t 1 t'. Nhan 86 Ph6 Ticu odm KT 110x53mm U DdM !--J cAcH Dt NG U6ng truc ti6p hoac c6 thC pha vdi m6t it nuoc em hoac nu6c dun s6i dd ngu6i. s5 L6 SX: NSX: HD: UEU LUOilG Ng:ry u&B 4 tin. + Ngud ldn va tr.! em tren 10 nri: tvlci lir 15 ni. +Treemtu6- 10 tLr6: M6i l5n 10 ml. hf,i- 5tu6i: Prečítajte si celý dokument