Firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da

ferring pharmaceuticals ltd. - degarelix (dưới dạng degarelix acetat) - bột pha dung dịch tiêm dưới da - 80mg

Firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da

ferring pharmaceuticals ltd. - degarelix (dưới dạng degarelix acetate) - bột pha dung dịch tiêm dưới da - 120mg

Careliv Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

careliv

công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế tâm việt - l-ornithin l-aspartat 80mg, alpha-tocopherol acetate 50mg, tinh dầu tỏi 1000mcg -

Acyclovir 5% Kem bôi da. Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acyclovir 5% kem bôi da.

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - mỗi 3 g chứa: aciclovir - kem bôi da. - 0,15g

Cao dán cốt thông Cao dán Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao dán cốt thông cao dán

công ty thhh tm dp Đông á - Đinh công đằng, ma hoàng, đương quy, can khương, bạch chỉ, hải phong đằng, nhũ hương, tam thất, khương hoàng, ớt, long não, tinh dầu quế, bình vôi quảng tây, menthol - cao dán - 105mg; 63mg; 21mg; 21mg; 21mg; 21mg; 105mg; 63mg; 42mg; 126mg; 105mg; 4.2mg; 84mg; 58,8mg

Qbisalic Mỡ bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

qbisalic mỡ bôi da

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - mỗi 10 g chứa: betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 0,0064g; 0,3g

Genfredrem kem bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfredrem kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg

Ketoconazol 2% Kem bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketoconazol 2% kem bôi da

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - ketoconazol - kem bôi da - 0,1g