Hán phương Cao dán Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hán phương cao dán

zhu hai u.bon medicine co., ltd - medicinal extract. - cao dán - 77.168mg/miếng 7x10cm; 52.915mg/miếng 6x8cm

Itamelagin Viên đạn đặt âm đạo Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itamelagin viên đạn đặt âm đạo

alfa intes industria terapeutica splendore s.r.l - metronidazol; miconazole nitrate; lactobacillus acidophilus - viên đạn đặt âm đạo - 500 mg; 100 mg; 50mg tương đương 1.000.000.000 cfu

Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Bột pha dung dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/tazobactam kabi 2g/0,25g bột pha dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 2g; 0,25g

Octreotide Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octreotide dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - octreotide ( dưới dạng octreotid acetate ) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 0,1mg/ml

Rapozil 300mg Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rapozil 300mg viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm an sinh - gabapentin - viên nang cứng - 300mg

Rapozil 600mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rapozil 600mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm an sinh - gabapentin - viên nén bao phim - 600mg

Cervidil Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cervidil hệ phân phối thuốc đặt âm đạo

hyphens marketing & technical services pte. ltd. - dinoprostone - hệ phân phối thuốc đặt âm đạo - 10mg / hệ phân phối thuốc