Migranol Viên nén bao đường Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

migranol viên nén bao đường

pharmascience inc. - sumatriptan (dưới dạng sumatriptan succinate) - viên nén bao đường - 50mg

Migranol Viên bao đường Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

migranol viên bao đường

pharmascience inc. - sumatriptan (dưới dạng sumatriptan succinat 70 mg) 50mg - viên bao đường - 50mg

Tinidazol 500 mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinidazol 500 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - tinidazol - viên nén bao phim - 500mg

Fluotin 20 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluotin 20 viên nang cứng

công ty tnhh ld stada - việt nam - fluoxetin - viên nang cứng - 20 mg

Tinidazol HT Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinidazol ht viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - tinidazol - viên nén bao phim - 500 mg

Gynotran Viên trứng đặt âm đạo Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynotran viên trứng đặt âm đạo

embil ilac sanayii ltd. sirketi - tioconazole; tinidazole - viên trứng đặt âm đạo - 100 mg; 150 mg

Minoxyl Solution 3% Dung dịch dùng ngoài Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minoxyl solution 3% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm nam hân - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 3 g/100 ml