Venfamed Cap Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

venfamed cap viên nang cứng (xanh dương-xanh dương)

công ty tnhh dược phẩm glomed - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hcl) - viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) - 37,5 mg

Nafamedil 75mg Film-coated tablet Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nafamedil 75mg film-coated tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel hydrogen sulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Pivalone 1% Hỗn dịch xịt mũi Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pivalone 1% hỗn dịch xịt mũi

pfizer (thailand) ltd. - tixocortol pivalate 1% - hỗn dịch xịt mũi - 0,1g/10ml

Debridat Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

debridat viên nén bao phim

pfizer (thailand) ltd. - trimebutine maleate 100mg - viên nén bao phim - 100mg

Pricefil bột pha hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pricefil bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml

Solmux TL Hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux tl hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - carbocistein - hỗn dịch uống - 200 mg

Lamivudin 100 ICA Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamivudin 100 ica viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Victron Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

victron viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg