Cotilisol Kem bôi da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cotilisol kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - dexamethason acetat; cloramphenicol - kem bôi da - 4 mg; 160 mg

Atropin sulfat 0,25 mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch) Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atropin sulfat 0,25 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - atropin sulfat - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch) - 0,25 mg/1 ml

Cofdein viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cofdein viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - codein phosphat, glyceryl guaiacolat - viên nang mềm - 10mg; 100mg

Orientmax 20 mg Viên nang tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orientmax 20 mg viên nang tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - esomeprazol - viên nang tan trong ruột - 20 mg

Piramed Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piramed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - piracetam - dung dịch tiêm - 3gam/15 ml

Tipakwell-30mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-30mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml