Cipad intravenous infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cipad intravenous infusion dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

albert david ltd. - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200 mg/100 ml

Cipad 500 Viên nén bao  phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cipad 500 viên nén bao phim

albert david ltd. - ciprofloxacin hydrochloride - viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin

Co- Alvoprel Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co- alvoprel viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - irbesartan ; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 150mg; 12,5mg

Gvez Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gvez viên nén bao phim

công ty tnhh dp việt pháp - drospirenon; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3mg; 0,02mg

Solu-life Bột đông khô pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solu-life bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - methylprednisolon (dưới dạng methylprednisolon natri succinat) - bột đông khô pha tiêm - 40 mg

Co- Alvoprel Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co- alvoprel viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - irbesartan; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 300mg; 25mg

Gveza Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gveza viên nén bao phim

công ty tnhh dp việt pháp - drospirenon; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3 mg; 0,03 mg

Donasore Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

donasore viên nang cứng

công ty cổ phần dược Đồng nai. - prednison - viên nang cứng - 5 mg