Sucralfate Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sucralfate viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - sucralfat - viên nén - 1g

Ventinat 1g Dạng hạt cốm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventinat 1g dạng hạt cốm

công ty tnhh thương mại nam Đồng - sucralfate - dạng hạt cốm - 1g/2g

Sucar Suspension Hỗn dịch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sucar suspension hỗn dịch

công ty tnhh dược phẩm nam hân - sucralfate hydrate 15 mg - hỗn dịch - 15 mg

Alsaban Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alsaban viên nén

daewoo pharm. ind. co., ltd. - sucralfate; cao scopolia; temazepam - viên nén - 400mg; 10mg; 2,4mg

Ikofate Viên nén nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ikofate viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm nhân vy cường - sucralfate - viên nén nhai - 1g/viên

Miratex susp Hỗn dịch uống Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miratex susp hỗn dịch uống

phil international co., ltd. - sucralfate hydrate - hỗn dịch uống - 1g/gói

Sucralfate Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sucralfate

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - sucralfat 1g -