Alenax 70 Viên nén  bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenax 70 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) - viên nén bao phim - 70 mg

Alenax 5 -- Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenax 5 --

công ty cổ phần dược phẩm opv - acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg alendronat natri) - -- - --

Alenax 70 -- Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenax 70 --

công ty cổ phần dược phẩm opv - acid alendronic 70mg dưới dạng alendronat natri trihydrat - -- - --

Gafnix Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gafnix

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - glucosamin sulfat 750mg dạng glucosamin sulfat kali clorid; natri chondroitin sulfat 250mg -

Gafnix Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gafnix

chưa xác định - glucosamin hcl 750mg, natri chondroitin sulfat 250mg -

Ledrobon - 4mg/100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ledrobon - 4mg/100ml dung dịch truyền tĩnh mạch

renata ltd. - acid zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg

Falipan Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

falipan dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 20mg/1ml

Falipan Dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

falipan dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây

công ty tnhh bình việt Đức - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây - 20mg/1ml