Aspirin 81 mg viên nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81 mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - acid acetyl salicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 81mg

Aspirin 81mg Viên nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - aspirin - viên nén bao phim tan trong ruột - 81mg

Aspirin 81mg Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim - 81mg

Aspirin MKP 81 Viên bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin mkp 81 viên bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - acid acetylsalicylic - viên bao phim tan trong ruột - 81 mg

Aspirin pH8 Viên nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin ph8 viên nén bao phim tan trong ruột

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - aspirin - viên nén bao phim tan trong ruột - 500 mg

Aspirin pH8 500 mg Viên  nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin ph8 500 mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - acid acetyl salicylic; crystal microcellulose; acid stearic; eudragit l100; titan dioxyd; tacl; peg 6000 - viên nén bao phim tan trong ruột - 500 mg; 18,6 mg; 92,1 mg; 14,0 mg; 2,1 mg; 1,6 mg; 2,8 mg

Atalzan viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atalzan viên nén

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - paracetamol; ibuprofen - viên nén - 325 mg; 200 mg

Ausxicam Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ausxicam viên nén

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - meloxicam - viên nén - 7,5mg

Axuka Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axuka bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm do ha - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - bột pha tiêm - 1000 mg; 200 mg

BFS-Calcium folinate Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-calcium folinate dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - folinic acid (dưới dạng calci folinat) - dung dịch tiêm - 50mg/5ml