Corfarlex 500 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

corfarlex 500 viên nang cứng

công ty tnhh us pharma usa - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Edizone 40mg Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

edizone 40mg bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược phẩm pha no - esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) - bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch - 40mg

Hueso Tab Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hueso tab viên nén bao phim

dong sung pharm co., ltd - ursodeoxycholic acid - viên nén bao phim - 300 mg

Lazine Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lazine viên nén bao phim

hetero labs limited - levocetirizin dihydroclorid - viên nén bao phim - 5mg

PM Bright Kids Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm bright kids viên nang mềm

công ty tnhh Đại bắc - eicosapentaenoic acid ; docosahexaenoic acid; omega-3 marine triglycerides - viên nang mềm - 60mg; 260mg; 320mg

PM Meno-Care Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm meno-care viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm quang thái - cimifuga racemosae - black cohosh; trifolii pratense- red clover; angelicae polymorphae-dong quai ; zingiberis officinalis - gừng; salvia officinalis- sage - viên nang cứng - 80mg ; 75mg; 7,14mg; 5mg

Sulo-Fadrol Bột đông khô pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulo-fadrol bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - methylprednisolone (dưới dạng methylprednisolone natri succinate) - bột đông khô pha tiêm - 40mg

VTCefal Viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vtcefal viên nang

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - cefadroxil - viên nang - 500mg

Xacimax new Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xacimax new viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) - viên nén - 500 mg; 250 mg

Zedoxim-100 capsule Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zedoxim-100 capsule viên nang cứng

công ty tnhh kiến việt - cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) - viên nang cứng - 100mg