Rocurobivid's Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocurobivid's dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 100mg/10ml

Furect I.V Dung dịch tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

furect i.v dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - ciprofloxacin - dung dịch tiêm truyền - 200mg/100ml

Medphatobra 80 Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medphatobra 80 dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm phương Đài - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 40mg/ml

Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - acid zoledronic (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - 4mg/5ml

Faslodex Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Ketospray Dung dịch xịt ngoài da Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketospray dung dịch xịt ngoài da

công ty tnhh bình việt Đức - ketoprofen - dung dịch xịt ngoài da - 2500 mg/25 ml

Opiphine Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opiphine dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - morphin (dưới dạng morphin sulphat 5h2o 10mg/ml) - dung dịch tiêm - 7,25mg/ml