Haemiron-Z Viên nang cứng gelatin Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haemiron-z viên nang cứng gelatin

công ty tnhh thương mại thanh danh - carbonyl iron, folic acid, vitamin b12, zinc sulphate monohydrate - viên nang cứng gelatin - --

HemoQ Mom capsule Viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemoq mom capsule viên nang

daewoong bio inc. - polysaccharid iron complex, cyanocobalamin, acid folic - viên nang - 326,2mg;25mg; 1mg

Hemotop Capsule Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemotop capsule viên nang cứng

dasan medichem co., ltd. - polysacharide iron complex - viên nang cứng - 150mg

Naphar With Amino Acids -- Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphar with amino acids --

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - mỗi viên chứa: các vitamin a 2500iu, d3 200iu, e 15iu, b1 2mg, b2 2mg, b5 5mg, b6 2mg, c 75mg, pp 20mg, b12 5mcg; acid folic 100mcg; iron 5mg; l-leucin 4,69mg; l-lysin hcl 12,5mg; l-phenylalanin 4,17mg; l-threonin 3,6mg - -- - --

Retafer Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

retafer viên nang mềm

gujarat liqui pharmacaps (p) ltd. - carbonyl iron, folic acid, vitamin b12, natri selenite, vitamin e acetate - viên nang mềm - --

Royens Viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

royens viên nang mềm

công ty tnhh tmdp vạn hoa - carbonyl iron, folic acid, vitamin b12, natru selenite, vitamin e acetate - viên nang mềm - --

Ferronyl Viên nén tròn bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferronyl viên nén tròn bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt (dưới dạng sắt (ii) sulfat khan) - viên nén tròn bao phim - 65 mg

Fiora Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fiora viên nang cứng

công ty cổ phần tập đoàn merap - sắt hydroxyd polymaltose complex; acid folic ; pyridoxin hcl - viên nang cứng - 178,5mg; 0,175mg; 1mg