Bosrontin Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bosrontin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - gabapentin - viên nang cứng - 300 mg

Paramox Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paramox viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - paracetamol - viên nén bao phim - 500mg

Tetracyclin Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tetracyclin viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tetracyclin hcl - viên nén - 250 mg

Vitamin B6 10 mg Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - pyridoxin hcl - viên nén - 10 mg

Ancid Peppermint Viên nén nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ancid peppermint viên nén nhai

sanofi-aventis singapore pte ltd - famotidin; calcium carbonat; magnesium hydroxid - viên nén nhai - 10 mg; 800 mg; 165 mg

Fexostad 120 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fexostad 120 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - fexofenadin hydroclorid - viên nén bao phim - 120mg

Hamistyl Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hamistyl viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - loratadin - viên nén - 10 mg

Mezapizin 10 Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mezapizin 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) - viên nén - 10 mg