Diphereline 0,1 mg Bột đông khô pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphereline 0,1 mg bột đông khô pha tiêm

ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin acetat) - bột đông khô pha tiêm - 0,1 mg

Diphereline P.R. 11.25mg Bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphereline p.r. 11.25mg bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3

ipsen pharma - triptorelin (dưới dạng triptorelin pamoare) - bột và dung môi pha thành dịch treo để tiêm bắp, dạng phóng thích kéo dài 3 - 11,25mg

Efexor XR Viên nang giải phóng kéo dài Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

efexor xr viên nang giải phóng kéo dài

zuellig pharma pte., ltd. - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hcl) - viên nang giải phóng kéo dài - 75mg

Faslodex Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

faslodex dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - fulvestrant - dung dịch tiêm - 50mg/ml

Hirmen viên nang mềm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hirmen viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - natri chondroitin sulfat, fursultiamine, y-oryzanol, riboflavin tetrabutyrat, inositol, nicotinamid, pyridoxin hcl, calci pantothenat, cyanocobalamin - viên nang mềm - 90mg; 50mg; 5mg; 6mg; 30mg; 50mg; 25mg; 15mg; 30mg

Kbtriaxone injection Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kbtriaxone injection bột pha tiêm

hawon pharmaceutical corporation - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm - 1g