Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 5 mg

Advagraf Viên nang cứng phóng thích kéo dài Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài

janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 1 mg

Anaropin Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anaropin dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - ropivacain hcl (dưới dạng ropivacain hcl monohydrat) - dung dịch tiêm - 2 mg/ml

Anaropin Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anaropin dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - ropivacain hcl (dưới dạng ropivacain hcl monohydrat) 5mg/ml - dung dịch tiêm - 5 mg/ml

Anaropin Dung dịch tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anaropin dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - ropivacain hcl (dưới dạng ropivacain hcl monohydrat) - dung dịch tiêm - 7,5 mg/ml

Aridone 1g Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aridone 1g bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) - bột pha tiêm - 1 g

BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

basultam bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon ; sulbactam - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - 1g ; 1g

Bactapezone Bột pha tiêm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Baromezole Viên nang Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baromezole viên nang

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - omeprazol - viên nang - 20mg