Sáng mắt Viên hoàn cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - thục địa; sơn thù du; mẫu đơn bì ; hoài sơn; phục linh; trạch tả ; câu kỷ tử ; cúc hoa; Đương quy; bạch thược; bạch tật lê ; thạch quyết minh - viên hoàn cứng - 0,8g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g

Viên sáng mắt - BVP Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên sáng mắt - bvp viên nén bao phim

công ty cổ phần bv pharma - bạch tật lê; bạch thược; câu kỷ tử; cúc hoa; Đơn bì; Đương quy; hoài sơn; phục linh; sơn thù; thạch quyết minh; thục địa; trạch tả - viên nén bao phim - 173; 16 mg; 216,46 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 259,74 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 216,46 mg; 346,32 mg; 173,16

Eto 90 Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eto 90 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm Đức anh - etoricoxib - viên nén bao phim - 90mg

Formonide 400 Inhaler Dạng hít khí dung Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

formonide 400 inhaler dạng hít khí dung

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 400µg/liều; 6µg/liều

Lục vị- F Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lục vị- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu; hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì - viên nang cứng - 248mg; 100mg; 100mg; 52mg

Rowject inj Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rowject inj bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

celltrion pharm inc - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1 g

Mepoxib Viên nén bao phim Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mepoxib viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm phong phú - chi nhánh nhà máy usarichpharm - etoricoxib - viên nén bao phim - 120 mg

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

Budesma Thuốc hít định liều Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesma thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - budesonide - thuốc hít định liều - 200µg